🔍
Search:
GIA THẾ
🌟
GIA THẾ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
조상 대대로 내려오는 한 집안의 사회적 신분이나 지위.
1
GIA THẾ:
Thân phận hay địa vị xã hội của một gia đình được lưu truyền qua nhiều đời.
-
Danh từ
-
1
집안의 경제적인 형편.
1
GIA THẾ, GIA CẢNH:
Tình hình kinh tế của gia đình